en bloc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en bloc
Phát âm : /Ỵ:ɳ'blɔk/
+ phó từ
- toàn bộ gộp cả lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
en masse as a group
Lượt xem: 481